123 | Hà Nam | An Mỹ, Đồn Xá | Chưa có | 1766/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
124 | Hà Nam | Tiêu Động | Chưa có | |
125 | Hà Nam | Trung Lương | Chưa có | |
126 | Hà Nam | Thanh Lưu | UBND huyện Thanh Liêm | 1764/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
127 | Hà Nam | Thanh Hải | Chưa có | 1767/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
128 | Hà Nam | Kiện Khê I | UBND huyện Thanh Liêm | 1662/QĐ-UBND ngày 31/12/2010 |
129 | Hà Nam | Kiện Khê | Chưa có | |
130 Hà Nội | 130 | Phúc Thọ | BQL CCN và VST Cẩm Đình – Hiệp Thuận | |
131 | 131 | Nam Phúc Thọ | Cty phát triển hạ tầng | |
132 | 132 | Liên Hiệp | UBND xã | |
133 | 133 | Võng Xuyên | UBND xã | |
134 | 134 | Lại Yên | UBND huyện | |
135 | 135 | Kim Chung | UBND huyện | |
136 | 136 | Trường An | UBND huyện | |
137 | 137 | La Phù | UBND huyện | |
138 | 138 | Di Trạch | UBND huyện | |
139 | 139 | Vân Canh | UBND huyện | |
140 | 140 | Đại Tự – Kim Chung UBND huyện | | |
141 | 141 | Sơn Đồng | Cty CP ĐTPT Sơn Đồng | |
142 | 142 | Dương Liễu | Cty CP tập đoàn Minh Hương | 16/QĐ-UBND ngày 03/1/2012 |
143 | 143 | Đắc Sở | UBND huyện | |
144 | 144 | Phùng Xá | UBND xã | |
145 | 145 | Bình Phú | UBND huyện | |
146 | 146 | Dám Sào – Canh Nậu | UBND xã | |
147 | 147 | Kim Quan | UBND xã | |
148 | 148 | Chàng Sơn | UBND xã | |
149 | 149 | Bình Phú 1 | UBND xã | |
150 | 150 | Mộc dân dụng Phùng Xá | UBND xã | |
151 | 151 | Hữu Bằng | chưa các định | 6616/QĐ-UBND ngày 02/12/2015 |
152 | 152 | Dị Nậu | | 6599/QĐ-UBND ngày 02/12/2015 |
153 | 153 | Thị trấn Phùng | Cty CPĐT thương mại Tân Cương | |
154 | 154 | Liên Hà | UBND huyện | |
155 | 155 | Đan Phượng | UBND huyện | |
156 | Hà Nội | Tân Hội | Cty Ngọc Hà | |
157 | Hà Nội | Sông Cùng – Đồng Tháp | UBND huyện | |
158 | Hà Nội | Hồ Điền – Liên Trung | Cty Ngọc Hà | |
159 | Hà Nội | Ngọc Liệp | UBND huyện | |
160 | Hà Nội | Yên Sơn | UBND huyện | |
161 | Hà Nội | TT Quốc Oai | Cty CP Nhuộm Hà Nội | |
162 | Hà Nội | Nghĩa Hương | Cty CP TM và KD Nam 4923/QĐ-UBND ngày | |
| 163 Hà Nội | Tân Hòa | chưa có | 632/QĐ-UBND ngày 04/2/2016 |
| 164 Hà Nội | Đồng Giai | Cty Hà Châu OSC | |
| 165 Hà Nội | Cam Thượng | UBND huyện | |
| 166 Hà Nội | Ngọc Hòa | UBND xã | |
| 167 Hà Nội | Ngọc Sơn | Cty CP Lộc Ninh | 408/QĐ-UBND ngày 18/01/2012 (mở rộng) |
| 168 Hà Nội | Phụng Châu | UBND xã | |
| 169 Hà Nội | Đông Sơn | UBND xã | |
| 170 Hà Nội | Đại Yên – Hợp Đồng UBND xã | | |
| 171 Hà Nội | Đông Phú Yên | chưa có CĐT | |
| 172 Hà Nội | Thụy Hương | chưa có CĐT | 1911/QĐ-UBND ngày 27/4/2011 |
| 173 Hà Nội | Thanh Oai | Cty CP COMA 18 | |
| 174 Hà Nội | Thanh Thùy | UBND huyện | |
| 175 Hà Nội | Bích Hòa | UBND huyện | |
| 176 Hà Nội | Bình Minh – Cao Viên – Bích Hòa | Cty CP ĐTXD Hà Tây | |
| 177 Hà Nội | Yên Nghĩa | BQL các dự án cụm, điểm CNLN, UBND | |
| 178 Hà Nội | Biên Giang | UBND quận | |
| 179 Hà Nội | Vạn Phúc | Cty XD số 3 Hà Nội | |
| 180 Hà Nội | Phú Lãm | Sở NNPTNT | |
| 181 Hà Nội | Đa Sỹ | Cty xây dựng số 3 Hà Nội | |
| 182 Hà Nội | Hà Bình Phương | Cty DIA và Cty Nam Khải | |
| 183 Hà Nội | Duyên Thái | Cty CP giao thông Hồng Hà | |
| 184 Hà Nội | TTCN Duyên Thái | UBND huyện | |
| 185 Hà Nội | Quất Động | UBND huyện và Cty CP giao thông Hồng Hà | |
| 186 Hà Nội | Quất Động (MR) | | |
| 187 Hà Nội | Liên Phương | UBND huyện | |
| 188 Hà Nội | Vạn Điểm | UBND xã | |
189 | Hà Nội | TTCN Ninh Sở | UBND huyện | |
190 | Hà Nội | TTCN Tiền Phong | UBND huyện | |
191 | Hà Nội | Gas Lưu Xá | UBND huyện | |
192 | Hà Nội | TTCN Văn Tự | Cty CP ĐTPT hạ tầng và đô thị Hoàng Tín | 2417/QĐ-UBND ngày 30/5/2011 |
193 | Hà Nội | Chuyên Mỹ | UBND huyện | |
| 194 Hà Nội | Phú Túc | UBND huyện | 4989/QĐ-UBND ngày 02/10/2015 |
| 195 Hà Nội | Đại Thắng | UBND huyện | 4726/QĐ-UBND ngày 21/9/2015 |
| 196 Hà Nội | TTCN Phùng Xá (loại khỏi QH) | UBND xã | |
| 197 Hà Nội | Đại Nghĩa | UBND huyện | |
| 198 Hà Nội | Xà Cầu | UBND xã | |
| 199 Hà Nội | Bắc Vân Đình | BQL dự án huyện | |
| 200 Hà Nội | TTCN Cầu Bầu | UBND huyện | |
| 201 Hà Nội | Ngọc Hồi | BQL dự án huyện | 1161/QĐ-UBND ngày 21/02/2003 |
| 202 Hà Nội | Tân Triều | Cty DĐT & PT xây dựng | |
| 203 Hà Nội | Đông Anh | BQL dự án huyện | 361/QĐ-UBND ngày 21/01/2016 |
| 204 Hà Nội | Nguyên Khê | Liên danh Cty CP Đông Thành và Cty ĐTPT VN | |
| 205 Hà Nội | Liên Hà | BQL dự án huyện | |
| 206 Hà Nội | Vân Hà | BQL dự án huyện | |
| 207 Hà Nội | CCN nhỏ và vừa Sóc Sơn | Tcty đầu tư và phát triển nhà Hà Nội | |
| 208 Hà Nội | CCN TT Sóc Sơn KV CN2 | Cty CP ĐTXD Hà Nội | |
| 209 Hà Nội | CCN TT Sóc Sơn KV CN3 | Tcty ĐT và PT HT đô thị UDIC | |
| 210 Hà Nội | Ninh Hiệp | Cty CP ĐT HT KCN và ĐT số 18 | 4143/QĐ-UB ngày 15/6/2005 |
| 211 Hà Nội | Haprn | TCTy thương mại Hà Nội Hapro | |
| 212 Hà Nội | Phú Thị | BQL dự án KCNTT vừa và nhỏ huyện | |
| 213 Hà Nội | Bát Tràng | HTX dịch vụ tổng hợp Bát Tràng | |
| 214 Hà Nội | Lâm Giang | Cty TNHH nhà nước MTV chiếu sáng và thiết bị đô thị | |
| 215 Hà Nội | Kiêu Kỵ | UBND huyện | |
216 | Hà Nội | Đình Xuyên | UBND huyện | 3304/QĐ-UBND ngày 24/5/2013 |
217 | Hà Nội | CCN vừa và nhỏ Từ Liêm | BQL dự án CCN vừa và nhỏ huyện | |
218 | Hà Nội | Phú Thịnh | UBND TX | |
219 | Hà Nội | Sơn Đông | UBND TX | |
220 | Hải Dương | Việt Hòa | Chưa có | 797 ngày 30/3/2016 |
221 | Hải Dương | Cẩm Thượng | Chưa có | 796 ngày 30/3/2016 |
222 | Hải Dương | Tây Ngô Quyền | Chưa có | 798 ngày 30/3/2016 |
223 | Hải Dương | Ba Hàng | Cty TMVT Thành Đạt | 819 ngày 30/3/2016 |
| 224 Hải Dương | Cao An | Chưa có | 821 ngày 30/3/2016 |
| 225 Hải Dương | Lương Điền | Chưa có | 795 ngày 30/3/2016 |
| 226 Hải Dương | DVTM và LN | Chưa có | 792 ngày 30/3/2016 |
| 227 Hải Dương | Đoàn Tùng | Chưa có | 800 ngày 30/3/2016 |
| 228 Hải Dương | Ngũ Hùng – Thanh | Chưa có | 815 ngày 30/3/2016 |
| 229 Hải Dương | Cao Thắng | Chưa có | 822 ngày 30/3/2016 |
| 230 Hải Dương | Nghĩa An | Chưa có | 799 ngày 30/3/2016 |
| 231 Hải Dương | Hồng phúc-Hưng Long | Cty TNHH sản xuất giầy Chung Jye VN | 955 ngày 15/4/2016 |
| 232 Hải Dương | Nguyên Giáp | chưa có | 794 ngày 30/3/2016 |
| 233 Hải Dương | Kỳ Sơn | chưa có | 817 ngày 30/3/2016 |
| 234 Hải Dương | Ngọc Sơn | chưa có | 816 ngày 30/3/2016 |
| 235 Hải Dương | Văn Tố | chưa có | |
| 236 Hải Dương | Thạch Khôi – Gia Xuyên | Chưa có | 820 ngày 30/3/2016 |
| 237 Hải Dương | An Đồng | Chưa có | 1794 ngày 7/4/2016 |
| 238 Hải Dương | Quỳnh Phúc | Chưa có | 818 ngày 30/3/2016 |
| 239 Hải Dương | Cộng Hoà | Chưa có | 804 ngày 30/3/2016 |
| 240 Hải Dương | Kim Lương | Chưa có | 805 ngày 30/3/2016 |
| 241 Hải Dương | Hiệp Sơn | Chưa có | 801 ngày 30/3/2016 |
| 242 Hải Dương | Phú Thứ | Chưa có | 802 ngày 30/3/2016 |
| 243 Hải Dương | Duy Tân | Chưa có | 803 ngày 30/3/2016 |
| 244 Hải Dương | Long Xuyên | Cty CP nhà thép Đinh Lê 1793 ngày 7/4/2016 | |
| 245 Hải Dương | Văn An 1 | Chưa có | 809 ngày 30/3/2016 |
| 246 Hải Dương | Văn An 2 | Chưa có | 808 ngày 30/3/2016 |
| 247 Hải Dương | Tân Dân | Chưa có | 810 ngày 30/3/2016 |
| 248 Hải Dương | Hoàng Tân | Chưa có | 811 ngày 30/3/2016 |
| 249 Hải Dương | Tân Hồng – Vĩnh Hồng | Chưa có | 823 ngày 30/3/2016 |
| 250 Hải Dương | Nhân Quyền | Chưa có | 793 ngày 30/3/2016 |
| 251 Hải Dương | Hưng Thịnh | Chưa có | 806 ngày 30/3/2016 |
| 252 Hải Dương | Tráng Liệt | Chưa có | 807 ngày 30/3/2016 |
| 253 Hải Phòng | Vĩnh Niệm | UBND quận | 1468/QĐ-UBND ngày 21/8/1999 |
254 | Hải Phòng | Quán Trữ | UBND quận | 1443/QĐ-UBND ngày 6/7/2001 |
255 | Hải Phòng | An Lão | Cty TM DV XNK Hải Phòng | 1093/QĐ-UBND ngày 3/7/2008 |
| 256 Hải Phòng | Tân Liên Khu A | BQL dự án XD hạ tầng kỹ thuật CCN | 2323/QĐ-UBND ngày 24/10/2006 |
| 257 Hải Phòng | An Hồng | Cty XNK Vật tư tàu thủy | 1187/QĐ-UBND ngày 20/5/2002 |
| 258 Hưng Yên | Liên Khê | UBND huyện | 1859/QĐ-UBND ngày 2/8/2004 |
| 259 Hưng Yên | Đình Cao | UBND huyện | 1484/QĐ-UBND ngày 6/4/2003 |
| 260 Hưng Yên | Trần Cao – Quang Hưng | | |
| 261 Hưng Yên | Xuân Quan | | 1881/QĐ-UB ngày 24/9/2003 |
| 262 Hưng Yên | Sạch Văn Giang | | 555/QĐ-UBND ngày 7/3/2008 |
| 263 Hưng Yên | Tân Tiến | | 1282/QĐ-UBND ngày 7/7/2008 |
| 264 Hưng Yên | Liêu Xá | | 1360/QĐ-UBND ngày 22/7/2003 |
| 265 Hưng Yên | Minh Khai | UBND huyện | 3282/QĐ-UBND ngày 27/12/2002 |
| 266 Hưng Yên | Minh Khai mở rộng | Cty 319 Bộ Quốc phòng | 70/QĐ-UBND ngày 16/6/2016 |
| 267 Hưng Yên | Chỉ Đạo | | 491/QĐ-UBND ngày 07/02/2010 |
| 268 Hưng Yên | Tân Quang | | |
| 269 Nam Định | Thịnh Long | | 152/2002/QĐ-UBND |
| 270 Nam Định | LN Hải Minh | | 3359/2005/QĐ-UBND |
| 271 Nam Định | Hải Phương | | 1371/2008/QĐ-UBND |
| 272 Nam Định | Xuân Tiến | | 2270/2000/QĐ-UBND ngày 11/10/2000 và 1529/2002/QĐ-UBND ngày 24/6/2002 |
| 273 Nam Định | Xuân Trường | | 1688/2003/QĐ-UB ngày 24/6/2003, 05/QĐ-UBND ngày 03/01/2007 |
| 274 Nam Định | Xuân Bắc | | 2048/2002/QĐ-UB ngày 3/8/2002 |
| 275 Nam Định | Huyện lỵ | | 1698/2003/QĐ-UB ngày 25/6/2003; 420/2006/QĐ UBND ngày 14/2/2006 |
276 | Nam Định | Nghĩa Sơn | | 2885/QĐ-UB ngày 05/11/2003 |
277 | Nam Định | An Xá | | 200/2004/QĐ-UB ngày 3/2/2004 (gdd1), 2284/QĐ UB |
278 | Nam Định | Yên Xá | | 1841/2001/QĐ-UBND ngày 04/9/2001 |
279 | Nam Định | TT Lâm | | 32/TB-UBND ngày 13/2/2004 |
280 | Nam Định | Yên Ninh | | 2102/2002/QĐ-UBND ngày 22/4/2002 |
281 | Nam Định | Trung Thành | | 2846/QĐ-UBND |
282 | Nam Định | Quang Trung | | 1889/QĐ-UBND |
283 | Nam Định | Đồng Côi | | 1378/QĐ-UBND ngày 28/6/2007 |
284 | Nam Định | Vân Chàng | | 2099/2001/QĐ-UB ngày 2/10/2001 |
285 | Nam Định | Cát Thành | | 1413/QĐ-UBND ngày 23/7/2008 |
286 | Nam Định | TT. Cổ Lễ | | 2136/2002/QĐ-UBND ngày 24/9/2002 |
287 | Nam Định | Trực Hùng | | 3186/2004/QĐ-UBND ngày 08/12/2004 |
288 | Ninh Bình | Yên Ninh | UBND huyện | 476 ngày 21/5/2015 |
289 | Ninh Bình | Mai Sơn | UBND huyện | 478 ngày 21/5/2015 |
| 290 Ninh Bình | Đồng Hướng | UBND huyện | 477 ngày 21/5/2015 |
| 291 Ninh Bình | Phú Sơn | UBND huyện | 474 ngày 21/5/2015 |
| 292 Ninh Bình | Sơn Lai | UBND huyện | 475 ngày 21/5/2015 |
| 293 Ninh Bình | Ninh Vân | UBND huyện | 884 ngày 27/8/2015 |
| 294 Ninh Bình | Ninh Phong | UBND TP | 197 ngày 14/2/2015 |
| 295 Ninh Bình | Khánh Nhạc | UBND huyện | 1296 ngày 23/11/2015 |
| 296 Ninh Bình | Gia Vân | Cty TNHH Thiên Phú | 325 ngày 26/02/2015 |
| 297 Ninh Bình | Yên Lâm | | |
298 | Quảng Ninh Hà Khánh | | Cty CP tập đoàn kinh tế Hạ Long | 1181/QĐ-UBND ngày 05/5/2015 |
299 | Quảng Ninh Kim Sen | | UBND xã | 1393/QĐ-UBND ngày 31/5/2013 |
300 | Quảng Ninh Hoành Bồ | | Cty TNHH Xuân Trường | 1239/QĐ-UBND ngày 27/4/2016 |
301 | Quảng Ninh Nam Sơn | | UBND huyện | 3043/QĐ-UBND ngày 12/10/2016 |
302 | | Quảng Ninh Quang Hanh | UBND tp | 3813/QĐ-UBND ngày 30/11/2015 |
| 303 Thái Bình | Phong Phú | UBND TP | 3401/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
304 | Thái Bình | Trần Lãm | UBND TP | 3400/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
305 | Thái Bình | Tân Minh | UBND huyện | 2355/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
| 306 Thái Bình | TT. Vũ Thư | UBND huyện | CNĐT số 08121000132 ngày 29/7/2010 |
| 307 Thái Bình | Tam Quang | Cty CP tập đoàn Hương Sen | CNĐT số 08121000180 ngày 27/4/2011 |
| 308 Thái Bình | Vũ Hội | Đang làm thủ tục | 3422/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 309 Thái Bình | Nguyên Xá | Đang làm thủ tục | 3420/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 310 Thái Bình | Minh Lãng | Cty Vinaspace | 2383/QĐ-UBND ngày 9/10/2015 |
| 311 Thái Bình | Phúc Thành | UBND huyện | 3421/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 312 Thái Bình | Vũ Quý | Đang làm thủ tục | 3415/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 313 Thái Bình | Vũ Ninh | Đang làm thủ tục | 3416/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 314 Thái Bình | Thanh Tân | UBND huyện | 2108/QĐ-UBND |
| 315 Thái Bình | Hồng Thái | UBND huyện | 2095/QĐ-UBND |
| 316 Thái Bình | Trà Lý | UBND huyện | 3418/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 317 Thái Bình | Cửa Lân | UBND huyện | 3419/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 318 Thái Bình | Tây An | UBND huyện | 3417/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 319 Thái Bình | Thụy Sơn | | |
| 320 Thái Bình | Mỹ Xuyên | UBND huyện | 3409/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 321 Thái Bình | Thái Thọ | UBND huyện | 2986/QĐ-UBND |
| 322 Thái Bình | Thụy Tân | UBND huyện | 3411/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 323 Thái Bình | Trà Linh | UBND huyện | 3410/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 324 Thái Bình | Đông La | UBND huyện | 3406/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 325 Thái Bình | Đông Phong | UBND huyện | 3407/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 326 Thái Bình | Xuân Động | UBND huyện | 3405/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 327 Thái Bình | Nguyên Xá | UBND huyện | 3404/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
| 328 Thái Bình | Hồng Châu | UBND huyện | 3408/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
329 | Thái Bình | Đông Các | UBND huyện | 2353/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
330 | Thái Bình | Đô Lương | Đang làm thủ tục | 2352/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
331 | Thái Bình | Thái Phương | UBND huyện | 2351/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
332 | Thái Bình | Đồng Tu | UBND huyện | 3402/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
333 | Thái Bình | hưng Nhân | UBND huyện | 3403/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
334 | Thái Bình | Thống Nhất | Cty TNHH PHT Hoa Việt | 2350/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
335 | Thái Bình | Tiền Phong | UBND huyện | |
336 | Thái Bình | Quỳnh Côi | UBND huyện | 3412/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
337 | Thái Bình | Đập Neo | UBND huyện | 3413/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
338 | Thái Bình | Quỳnh Hồng | UBND huyện | |
339 | Thái Bình | An Ninh | UBND huyện | |
340 | Thái Bình | Quỳnh Giao | UBND huyện | 3414/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
341 | Vĩnh Phúc | Hợp Thịnh | UBND huyện | |
342 | Vĩnh Phúc | Lý Nhân | TTPT CCN Vĩnh Tường | 1828/QĐ-UBND ngày 17/7/2013 |
343 | Vĩnh Phúc | Tân Tiến | UBND huyện | |
344 | Vĩnh Phúc | Đồng Sóc | Cty TNHH Ngân Giang | 2901/QĐ-UBND ngày 21/10/2014 |
345 | Vĩnh Phúc | Tề Lỗ | TTPT CCN Yên Lạc | 3096/QĐ-UBND ngày 20/11/2012 |
346 | Vĩnh Phúc | TT Yên Lạc | Cty TNHH đầu tư sông Hồng Thăng Long 2 | 2318/QĐ-UBND ngày 28/8/2013 |
347 | Vĩnh Phúc | Hương Canh | | 20/2006/QĐ-UBND |
348 | Bình Thuận Phú Hài | | TTPT CCN Tp. Phan Thiết | 1611/QĐ-UBND ngày 17/6/2008 |
349 | Bình Thuận Nam Cảng | | Cty CP xây lấp thủy sản VN – Chi nhánh Bình Thuận | 4867/QĐ-CTUBND ngày 22/11/2004 |
350 | Bình Thuận Mũi Né | | UBND TP | |
| 351 Bình Thuận Tân Bình 1 | | Cty CPĐTPT công nghiệp Bảo Thư | 3230/QĐ-UBND ngày 17/12/2007 |
| 352 Bình Thuận Tân Bình 2 | | Cty CP CB thủy hải sản Liên Thành đang xin đăng ký làm chủ đầu tư | |
| 353 Bình Thuận Tân Bình 3 | | chưa có | |
354 | Bình Thuận | La Gi | Cty CP đầu tư Tân An Thành | 49/QĐ-UBND ngày 05/01/2007 |
355 | | Bình Thuận Hầm Sỏi – Võ Xu | UBND huyện | 4166/QĐ-UBND ngày 25/12/2014 |
356 | Bình Thuận Mé Pu | | UBND huyện | 3448/QĐ-UBND ngày 28/12/2006 |
| 357 Bình Thuận Sùng Nhơn | | UBND huyện | 3447/QĐ-UBND ngày 28/12/2006 |
| 358 Bình Thuận Gia An | | TTPT CCN huyện Tánh Linh | 888/QĐ-UBND ngày 28/3/2008 |
| 359 Bình Thuận Lạc Tánh | | TTPT CCN huyện Tánh Linh | 886/QĐ-UBND ngày 28/3/2008 |
| 360 Bình Thuận Nghị Đức | | Cty TNHH Đức Mạnh | 2815/QĐ-UBND ngày 1/10/2009 |
| 361 Bình Thuận Gia Huynh | | Cty TNHH MTV cao su Bình Thuận | 1097/QĐ-UBND ngày 21/4/2015 |
| 362 Bình Thuận Nghĩa Hòa | | Cty TNHH Sao Tháng Bảy – VN | 1374/QĐ-UBND ngày 19/5/2009 |
| 363 Bình Thuận Sông Phan | | chưa có | chưa thành lập |
| 364 Bình Thuận Thắng Hải 1 | | Cty ĐTPT CN Bảo Thư | 152/QĐ-UBND ngày 14/01/2009 |
| 365 Bình Thuận Thẳng Hải 2 | | Cty ĐTPT CN Bảo Thư | 3432/QĐ-UBND ngày 27/12/2013 |
| 366 Bình Thuận Thắng Hải 3 | | Cty ĐTPT CN Bảo Thư đang xin đầu tư hạ tầng | |
| 367 Bình Thuận Tân Lập | | Chưa có | chưa được thành lập |
| 368 Bình Thuận Phú Long | | Cty may Phan Thiết đang xin đăng ký làm chủ đầu tư | 940/QĐ-UBND ngày 29/4/2010 |
| 369 Bình Thuận Ma Lâm | | chưa có | chưa thành lập |
| 370 Bình Thuận Hàm Đức | | chưa có | 2561/QĐ-UBND ngày 10/11/2010 |
| 371 Bình Thuận Hồng Liêm | | Cty CP VLXD và khoáng sản Bình Thuận | 91/QĐ-UBND ngày 31/3/2016 |
| 372 Bình Thuận Bắc Bình 1 | | chưa có | 554/QĐ-UBND ngày 10/3/2010 |
| 373 Bình Thuận Hải Ninh | | Cty CP đầu tư Tân An Thành | 1155/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 |
| 374 Bình Thuận Lương Sơn | | chưa có | |
| 375 Bình Thuận Sông Bình | | Cty TNHH Thông Thuận đang xin đăng ký đầu tư | |
| | 376 Bình Thuận Nam Tuy Phong | chưa có | 241/QĐ-UBND ngày 23/1/2008 |
| | 377 Bình Thuận Bắc Tuy Phong | chưa có | |
378 | Bình Thuận | Hòa Phú | Cty TNHH Nước đá Ngọc Mai | 426/QĐ-UBND ngày 12/2/2007 |
| 379 Bình Thuận Phú Quý | | TT phát triển CCN huyện | 3270/QĐ-UBND ngày 14/12/2007 |
380 | Khánh Hòa Diên Phú | | Sở Công thươg | 723/QĐ-UBND ngày 16/4/2007 |
381 | Khánh Hòa Đắc Lộc | | BQL KKT Vân Phong | 1469/QĐ-UBND ngày 22/8/2006 |
382 | Khánh Hòa | Khattoco – Ninh Ích Tcty Khánh Việt | | 37121000147 ngày 15/6/2009 |
383 | Khánh Hòa Hưng Lộc | | UBND TP. Vinh | 1041 ngày 25/3/2003 |
384 | Khánh Hòa Nghi Phú | | UBND TP. Vinh | 1041 ngày 25/3/2003 |
385 | Khánh Hòa Đông Vĩnh | | Cty CP qly vàPTHTĐTVinh | 2663 ngày 29/7/2002 |
386 | Khánh Hòa | Trường Thạch | UBND huyện | 2523/QĐ.UBND.CN ngày 13/7/2006 |
387 | Khánh Hòa Diễn Hồng | | UBND huyện | 4612/QĐ-UB.CN ngày 25/11/2003 và 1875/QĐ UB.CN ngày 29/5/2007 |
388 | Khánh Hòa | Tháp-Hồng-Kỷ | UBND huyện | 3891/QĐ.UBND-CN ngày 5/10/2007 và 4091/QĐ.UBND-CN ngày 04/10/2010 |
389 | | Khánh Hòa TT Yên Thành | UBND huyện | 4416/QĐ.UBND-CNXD ngày 21/10/2011 |
390 | Khánh Hòa Nghĩa Long | | UBND huyện | 6087 ngày 23/12/2015 |
391 | Khánh Hòa Nghĩa Mỹ | | UBND huyện | |
392 | Khánh Hòa | Thung Khuộc | UBND huyện | 2021/QĐ.UBND-CN ngày 12/6/2007 |
393 | Khánh Hòa | Châu Quang | UBND huyện | 920/QĐ.UBND-CN ngày 17/3/2006 |
394 | Khánh Hòa | Châu Hồng | UBND huyện | BC k có TT |
395 | Khánh Hòa Nam Giang | | UBND huyện | 725/QĐ.UBND.CN ngày 16/3/2011 |
396 | Khánh Hòa | TT Đô Lương | UBND huyện | 1680/QĐ.UBND.CN ngày 25/5/2005 |
397 | Khánh Hòa | Lạc Sơn | UBND huyện | 730/QĐ-UBND.ĐC ngày 16/3/2011;1842/QĐ UBND.ĐC ngày 25/5/2011; 3942/QĐ UBND.ĐC ngày 4/9/2015 |
398 | Khánh Hòa | TT Anh Sơn | UBND huyện | 2367/QĐ-UBND.ĐT ngày 03/6/2009 |
399 | Khánh Hòa | Nghĩa Hoàn | UBND huyện | 6068/QĐ.UBND-CNXD ngày 17/11/2009 |
400 | Ninh Thuận Tháp Chàm | | BQL KCN tỉnh | 1664/QĐ-UBND ngày 27/7/2015 |
401 | | Quảng Ngãi Bình Nguyên | BQL CCN huyện | 2951/QĐ-UBND ngày 11/12/2006 |
402 | | Quảng Ngãi Tịnh Ấn Tây | BQL CCN TP | 100/QĐ-UBND ngày 20/01/2016 |
403 | Quảng Ngãi | Trương Quang Trọng | | 128/QĐ-UBND ngày 22/01/2016 |
404 | Quảng Ngãi La Hà | | BQL CCN huyện | 115/QĐ-UBND ngày 21/1/2016 |
405 | Quảng Ngãi Quán Lát | | BQL CCN huyện | 1333/QĐ-UBND ngày 7/6/2006 |
406 | Quảng Ngãi Thạch Trụ | | | 73/QĐ-UBND ngày 15/1/2016 |
407 | Quảng Ngãi Sa Huỳnh | | BQL CCN huyện | 1731/QĐ-UBND ngày 7/8/2007 |
408 | Quảng Ngãi Đồng Làng | | | 1499/QĐ-UBND ngày 29/10/2010 |
409 | Quảng Ngãi Phổ Phong | | | 1950/QĐ-UBND ngày 7/9/2007 |
410 | Quảng Ngãi Phổ Hòa | | | 503/QĐ-UBND ngayf/4/2015 |
411 | Quảng Ngãi Đồng Dinh | | UBND huyện | 1064/QĐ-UBND ngày 5/5/2006 |
412 | Quảng Ngãi Ba Tơ | | UBND huyện | 755/QĐ-UBND ngày 5/5/2008 |
413 | Quảng Ngãi Ba Động | | | 239/QĐ-UBND ngày 24/2/2015 |
414 | | Quảng Ngãi TT Trà Xuân | UBND huyện | 142/QĐ-UBND ngày 03/2/2015 |
415 | Quảng Ngãi Sơn Hạ | | UBND huyện | 2164/QĐ-UBND ngày 7/12/2015 |
416 | Quảng Trị | Đông Lễ | BQL CCN TTCN TP | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
417 | Quảng Trị | Đường 9D | BQL CCN TTCN TP | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
418 | Quảng Trị | Phường 4 | BQL CCN TTCN TP | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010; 1043/QĐ UBND ngày 26/5/2015 |
419 | Quảng Trị | Cầu Lòn – Bàu De | TT PTCCB TX. | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
420 | Quảng Trị | Hải Lệ | TT PTCCB TX. | 2774/QĐ-UBND ngày 21/12/2011 |
421 | Quảng Trị | Ái Tử (gđ 1: 15.2 ha) | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
422 | Quảng Trị | Đông Ái Tử | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
423 | Quảng Trị | Cam Thành | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
424 | Quảng Trị | Cam Hiếu | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
425 | Quảng Trị | Cam Tuyền | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
426 | Quảng Trị | Cửa Tùng | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
427 | Quảng Trị | Hướng Tân | Cty cà phê Thái Hòa Quảng Trị | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
428 | Quảng Trị | Diên Sanh | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
429 | Quảng Trị | Hải Thượng | TT PTCCB huyện | 596/QĐ-UBND ngày 4/4/2011 |
430 | Quảng Trị | Hải Chánh | TT PTCCB huyện | 488/QĐ-UBND ngày 15/3/2016 |
431 | Quảng Trị | Đông Gio Linh | Cty TNHH MTV Hoàng Khang – Quảng Trị | 1806/QĐ-UBND ngày 1/9/2011 |
432 | Quảng Trị | Krongklang | TT PTCCB huyện | 2775/QĐ-UBND ngày 21/12/2011 |
| 433 Thanh Hóa | Vức | UBND TP | 01/QĐ-UBND ngày 05/1/2015 |
| 434 Thanh Hóa | Đông Lĩnh | UBND TP | 01/QĐ-UBND ngày 05/1/2015 |
| 435 Thanh Hóa | Thiệu Dương | UBND TP | 01/QĐ-UBND ngày 05/1/2015 |
| 436 Thanh Hóa | Đông Hưng | UBND TP | 01/QĐ-UBND ngày 05/1/2015 |
| 437 Thanh Hóa | Bắc Bỉm Sơn | UBND TX | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 438 Thanh Hóa | Hà Phong I | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
439 | Thanh Hóa | Hà Bình | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
440 | Thanh Hóa | Hà Lĩnh | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
441 | Thanh Hóa | Hà Tân | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
442 | Thanh Hóa | Hoàng Sơn | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
443 | Thanh Hóa | Đồng Thắng | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
444 | Thanh Hóa | Liên xã Dân Lý | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
445 | Thanh Hóa | Yên Lâm | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
446 | Thanh Hóa | Quán Lào | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
447 | Thanh Hóa | Đông Tiến | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
448 | Thanh Hóa | Vĩnh Minh | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 449 Thanh Hóa | Vĩnh Hòa | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 450 Thanh Hóa | Quảng Tiến | UBND TX | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 451 Thanh Hóa | Tiên Trang | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 452 Thanh Hóa | Hoằng Phụ | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 453 Thanh Hóa | Tào Xuyên | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 454 Thanh Hóa | Phía Nam Gòng | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 455 Thanh Hóa | TT Hậu Lộc | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 456 Thanh Hóa | Liên xã TT Nga Sơn UBND huyện | | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 457 Thanh Hóa | Tư Sy | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 458 Thanh Hóa | Tam Linh | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 459 Thanh Hóa | Cao Lộc Thịnh | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 460 Thanh Hóa | Cẩm Tú | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
| 461 Thanh Hóa | Cẩm Ngọc | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
462 | Thanh Hóa | Vân Du | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
463 | Thanh Hóa | Bãi Trành | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
464 | Thanh Hóa | Bãi Bùi | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
465 | Thanh Hóa | Điền Trung | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
466 | Thanh Hóa | Xuân Phú | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
467 | Hà Tĩnh | Bắc Thạch Quý | UBND TP | CCN QH từ năm 2003, hiện nằm trong diện di dời nên không tham mưu QĐ thành lập |
468 | Hà Tĩnh | Thạch Đồng | UBND TP | 2430/QĐ-UBND ngày 19/8/2014 |
469 | Hà Tĩnh | Trung Lương | UBND TX | 3613/QĐ-UBND ngày 15/11/2011 |
470 | Hà Tĩnh | Nam Hồng | UBND TX | 3470/QĐ-UBND ngày 14/11/2014 |
471 | Hà Tĩnh | Thái yên | UBND huyện | 3612/QĐ-UBND ngày 15/11/2011 |
472 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | UBND huyện | 3471/QĐ-UBND ngày 14/11/2014 |
473 | Hà Tĩnh | Trường Sơn | UBND huyện | 2429/QĐ-UBND ngày 19/8/2014 |
474 | Hà Tĩnh | Can Lộc | UBND huyện | 487/QĐ-UBND ngày 3/2/2015 |
475 | Hà Tĩnh | Phù Việt | UBND huyện | 3239/QĐ-UBND ngày 31/10/2012 |
476 | Hà Tĩnh | Bắc Cẩm Xuyên | UBND huyện | 3472/QĐ-UBND ngày 14/11/2014 |
477 | Hà Tĩnh | Thạch Kim | UBND huyện | 3153/QĐ-UBND ngày 26/9/2011 |
478 | Hà Tĩnh | Kỳ Hưng | Cty TNHH TMĐT Lợi Châu | 3164/QĐ-UBND ngày 12/8/2015 |
| 479 Hà Tĩnh | Sơn Lễ | Cty CP Vinamilk | CCN nằm trong diện chuyển đổi chức năng sang cụm nông nghiệp nên không tiến hành thành lập |
480 | T. Thiên HuếTứ Hạ | | Ban đầu tư TX. Hương Trà | 681/QĐ-UB ngày 15/3/2004 |
481 | T. Thiên HuếAn Hòa | | TTPT CCN Tp. Huế | 236/QĐ-UBND ngày 06/2/2014 |
482 | T. Thiên HuếHương Hòa | | Ban đầu tư – XD huyện Nam Đông | 17/QĐ-UBND ngày 09/1/2007 |
483 | T. Thiên HuếA Co | | Ban đầu tư xd huyện A Lưới | 1826/QĐ-UBND ngày 30/9/2010 |
484 | | T. Thiên HuếThùy Phương | Ban đầu tư xd TX Hương Thủy | 32/QĐ-UBND ngày 09/01/2014 |
485 | Phú Yên | Tam Giang | UBND huyện | 348/QĐ-UBND ngày 05/3/2014 |
486 | Phú Yên | Hòa An | UBND huyện | 347/QĐ-UBND ngày 05/3/2014 |
487 | Phú Yên | Ba Bản | UBND huyện | 1741/QĐ-UBND ngày 24/10/2014 |
488 | Bình Định | Quang Trung | UBND Tp | |
489 | Bình Định | Nhơn Bình | Cty CP DVPT PBC | |
490 | Bình Định | B. T. Xuân | UBND Tp | 483/QĐ-UBND ngày 24/2/2016 |
491 | Bình Định | Phước An | UBND huyện | 3849/QĐ-UBND ngày 17/12/2013 |
492 | Bình Định | Bình Định | UBND TX | 2179/QĐ-UBND ngày 08/7/2014 |
493 | Bình Định | Gò Đá Trắng | UBND TX | 1578/QĐ-UBND ngày 21/5/2014 |
494 | Bình Định | Nhơn Hòa | UBND TX | 1681/QĐ-UBND ngày 27/5/2014 |
495 | Bình Định | An Trường | Cty CP du lịch Hoàn Cầu | 3009/QĐ-UBND ngày 08/9/2014 |
496 | Bình Định | Tân Đức | UBND TX | 1107/QĐ-UBND ngày 15/4/2014 |
497 | Bình Định | Thanh Liêm | UBND TX | 1583/QĐ-UBND ngày 21/5/2014 |
498 | Bình Định | Hóc Bợm | UBND huyện | 1470/QĐ-UBND ngày 25/4/2015 |
499 | Bình Định | Cầu Nước Xanh | Cty CP CCN Cầu Nước Xanh | |
500 | Bình Định | Phú An | UBND huyện | 2505/QĐ-UBND ngày 31/7/2014 |
501 | Bình Định | Trường Định | UBND huyện | 1404/QĐ-CTUBND ngày 31/7/2014 |
502 | Bình Định | Cầu 16 | UBND huyện | 2425/QĐ-CTUBND ngày 30/10/2012 |
503 | Bình Định | Bình Nghi | UBND huyện | 506/QĐ-UBND ngày 28/2/2013 |
504 | Bình Định | Gò Đá | UBND huyện | 4050/QĐ-UBND ngày 11/10/2015 |
505 | Bình Định | Gò Giữa | UBND huyện | 218/QĐ-UBND ngày 21/01/2016 |
506 | Bình Định | Gò Cầy | UBND huyện | 4051/QĐ-UBND ngày 11/10/2015 |
507 | Bình Định | Bình Tân | UBND huyện | 4521/QĐ-UBND ngày 15/12/2015 |
508 | Bình Định | Tây Xuân | UBND huyện | 3224/QĐ-UBND ngày 18/9/2015 |
509 | Bình Định | Rẫy Ông Tơ | UBND huyện | 217/QĐ-UBND ngày 21/1/2016 |
510 | Bình Định | Bình Dương | UBND huyện | 2504/QĐ-UBND ngày 31/7/2014 |
511 | Bình Định | Mỹ Thành | Cty CP Khoáng sản SG Quy Nhơn | |
| 512 Bình Định | Diêm Tiêu | UBND huyện | |
| 513 Bình Định | Đại Thạnh | UBND huyện | 2296/QĐ-UBND ngày 04/7/2016 |
| 514 Bình Định | Gò Mít | UBND huyện | 4015/QĐ-UBND ngày 03/12/2014 |
| 515 Bình Định | Cát Nhơn | Tcty Bình Định | 1123/QĐ-UBND ngày 07/5/2013 |
| 516 Bình Định | Cát Trinh | Tcty may Nhà Bè | 1146/QĐ-UBND ngày 02/4/2015 |
| 517 Bình Định | Bồng Sơn | UBND huyện | 2320/QĐ-CTUBND ngày 24/10/2012 |
| 518 Bình Định | Tam Quang | Tcty may Nhà Bè | 2001/QĐ-UBND ngày 11/6/2015 |
| 519 Bình Định | Hoài Đức | UBND huyện | 381/QĐ-UBND ngày 04/2/2016 |
| 520 Bình Định | Hoài Hảo | UBND huyện | |
| 521 Bình Định | Hoài Thanh Tây | UBND huyện | 380/QĐ-UBND ngày 04/2/2016 |
| 522 Bình Định | Tường Sơn | UBND huyện | 2320/QĐ-CTUBND ngày 24/10/2012 |
| 523 Bình Định | Hoài Tân | UBND huyện | 3135/QĐ-UBND ngày 18/9/2014 |
| 524 Bình Định | Dốc Truông Sỏi | UBND huyện | 2214/QĐ-CTUBND ngày 30/9/2011 |
| 525 Bình Định | Du Tự | UBND huyện | 1388/QĐ-UBND ngày 28/5/2013 |
| 526 Bình Định | Gò Bùi | UBND huyện | |
| 527 Bình Định | Gò Cây Duối | UBND huyện | |
| 528 Bình Định | Tà Súc | UBND huyện | 822/QĐ-CTUBND ngày 04/4/2013 |
| 529 Bình Định | Canh Vinh | Tcty Bình Định | 1124/QĐ-UBND ngày 07/5/2013 |
| 530 Đăk Lăk | Tân An 1 | Cty CPĐTXD giao thông Hồng Lĩnh | 2876/QĐ-UBND ngày 29/10/2015 |
| 531 Đăk Lăk | Tân An 2 | | 2808/QĐ-UBND ngày 21/10/2015 |
532 | Đăk Lăk | Ea Kar | BQL CCN Ea Kar | 1122/QĐ-UBND ngày 28/5/2014 |
533 | Đăk Lăk | Krong Buk 1 | Cty tập đoàn Ngọc Hùng Hthanh năm 2005 | |
534 | Đăk Lăk | Cư Kuin | TTPT CCN huyện | 1733/QĐ-UBND ngày 21/8/2014 |
535 | Đăk Lăk | Ea lê | UBND huyện | 853/QĐ-UBND ngày 4/4/2012 |
536 | Đăk Lăk | Ea Ral | UBND huyện | 1123/QĐ-UBND ngày 28/5/2014 |
537 | Đăk Lăk | M’Đrăk | UBND huyện | 1220/QĐ-UBND ngày 9/6/2014 |
| 538 Đăk Lăk | Ea Nuôl | UBND huyện | 2329/QĐ-UBND ngày 14/9/2011 |
| 539 Đăk Lăk | Cư Bao | UBND huyện | 2817/QĐ-UBND ngày 31/10/2011 |
| 540 Đăk Lăk | Phước An | UBND huyện | |
| 541 Đăk Lăk | Ea Dăk | UBND huyện | 548/QĐ-UBND ngày 30/8/2011 |
| 542 Đăk Lăk | Quảng Phú | UBND huyện | 3082/QĐ-UBND ngày 25/11/2011 |
| 543 Đăk Lăk | Buôn Chăm | UBND huyện | |
| 544 Đăk Nông | BMC | Cty TNHH VLXD và XLTM BMC | 563/QĐ-UBND ngày 11/4/2016 |
| 545 Đăk Nông | Thuận An | TTPT CCN Thuận An | 726/QĐ-UBND ngày 15/5/2009 |
| 546 Đăk Nông | Quảng Tâm | Cty CP XNK Đại Gia Thuận | |
| 547 Đăk Nông | Đăk Song | Cty cà phê Minh Nhất Vina | |
| 548 Đăk Nông | Krong Nô | | |
549 | Gia Lai | Diên Phú | TTPT CCN Diên Phú | 855/QĐ-UBND ngày 23/12/2015 |
550 | Gia Lai | An Khê | UBND huyện | 520/QĐ-UBND ngày 03/8/2016 |
551 | Gia Lai | CCN tập trung | UBND huyện | 853/QĐ-UBND ngày 23/12/2015 |
552 | Gia Lai | TTCN | UBND huyện | 854/QĐ-UBND ngày 23/12/2015 |
553 | Gia Lai | Kông chro | UBND huyện | |
| 554 Lâm Đồng | Phát Chi-Trạm hành Đà Lạt | UBND TP | 1395/QĐ-UB ngày 13/5/2004, 1448/QĐ UBND ngày 26/62006 |
555 | Lâm Đồng | Ka Đô | UBND huyện | 968/QĐ-UBND ngày 24/4/2009, 132/2005/QĐ UBND ngày 04/7/2005 |
556 | Lâm Đồng | Gia Hiệp | UBND huyện | 1267/QĐ-UBND ngày 4/6/2009, 217/QĐ-UBND ngày 23/1/2009 |
557 | Lâm Đồng | Lộc Phát | UBND TP | 1330/QĐ-UBND ngày 10/6/2009, 2368/QĐ UBND ngày 26/10/2007 |
558 | Lâm Đồng | Lộc Thắng | DNTN Đại Đức | |
559 | Lâm Đồng | Đinh Văn | TTQL và KT công trình công cộng Lâm Hà | 1202/QĐ-UBND ngày 25/5/2009, 3885/QĐ UBND ngày 28/12/2006 |
560 | Đồng Nai | Tân Hạnh | UBND TP | |
561 | Đồng Nai | Dốc 47 | Chưa có | |
562 | Đồng Nai | Hố Nai 3 | UBND huyện | |
563 | Đồng Nai | Thạnh Phú – Thiện Tân | UBND huyện | 399/QĐ-UBND ngày 03/2/2016 |
564 | Đồng Nai | Tân An | Cty CP gạch men Sahado | 3406/QĐ-UBND ngày 19/12/2011 |
565 | Đồng Nai | Phước Bình | Chưa có | |
566 | Đồng Nai | Đô Thành | Cty CP ô tô Đô Thành | |
567 | Đồng Nai | Phú Cường | Cty CP may Đồng Tiền | 4155/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 |
568 | Đồng Nai | Phú Thạnh – Vĩnh Thanh | UBND huyện | 525/QĐ-UBND ngày 28/2/2014 |
569 | Bình Dương Bình Chuẩn | | TCT ĐTPT IDC | QH chi tiết xd phê duyệt tháng 12/1996 |
570 | Bình Dương An Thạnh | | TCT ĐTPT IDC | QH chi tiết xd phê duyệt tháng 4/2001 |
571 | | Bình Dương Tân Đông Hiệp | TCT ĐTPT IDC | QH chi tiết xd phê duyệt tháng 11/2002 |
572 | | Bình Dương Thành phố Đẹp | Cty CP TP. Đẹp | 5000/UB-KTTH ngày 13/10/2004 |
573 | Bình Dương Tân Mỹ | | Cty TNHH Tốt I | 1171/QĐ-UBND ngày 02/3/2008 |
| 574 Bình Dương Uyên Hưng | | Cty CP Lâm sản và XNK tổng hợp Bình Dương | 3592/UB-KTTH ngày 26/7/2004 |
| 575 Bình Dương Phú Chánh | | Cty TNHH Cheng Chia Wood | 2507/QĐ-UBND ngày 11/6/2007 |
| 576 Bình Dương Thanh An | | Cty TNHH Cửu Long | QH chi tiết xd phê duyệt thành 8/2006 |
577 | Bà Rịa-Vũng Tàu Hắc Dịch 1 | | Cty CP Phú Mỹ | 2777/QĐ-UB ngày 09/8/2016 |
| | 578 Bà Rịa-Vũng Tàu Boomin Vina | Cty TNHH Boomin Vina | 1065/QĐ-UB ngày 11/5/2011 |
| 579 Bà Rịa-Vũng Tàu Ngãi Giao | | Cty TNHH XDTM Kim Cương | 1312/QĐ-UBND ngày 07/4/2008 |
| 580 Bà Rịa-Vũng Tàu An Ngãi | | Cty CP ĐTXD Tân Phước Thịnh | 3032/QĐ-UB ngày 11/9/2008 |
581 | TP. Hồ Chí Minh | TTCN Lê Minh Xuân | Cty CP đầu tư – XD Bình Chánh | 4999/QĐ-UBND ngày 27/9/2005 |
582 | TP. Hồ Chí Minh Tân Túc | | | |
583 | | TP. Hồ Chí Minh Trần Đại Nghĩa | | |
584 | TP. Hồ Chí Minh Nhị Xuân | | Lực lượng TNXP Tp | 134/2005/QĐ-UBND ngày 29/7/2005 |
585 | | TP. Hồ Chí Minh Xuân Thới Sơn A | Cty CP Khánh Đông | 354/QĐ-UBND ngày 24/1/2002 |
586 | TP. Hồ Chí Minh | Tân Hiệp A | | |
587 | TP. Hồ Chí Minh | Tân Hiệp B | | |
588 | TP. Hồ Chí Minh | Hiệp Thành | | |
589 | TP. Hồ Chí Minh | Tân Thới Nhất | | |
590 | TP. Hồ Chí Minh | Tân Quy A | | |
591 | TP. Hồ Chí Minh | Tân Quy B | | |
592 | TP. Hồ Chí Minh | Phú Mỹ | | |
593 | TP. Hồ Chí Minh | Bình Đăng | | |
594 | TP. Hồ Chí Minh | Hiệp Bình Phước | | |
595 | TP. Hồ Chí Minh | Đông Quốc lộ 1A | | |
596 | TP. Hồ Chí Minh | Long Thới | | |
| 597 Tây Ninh | Tân Hội 1 | Cty CP Đầu tư hạ tầng CCN Tân Hội | 1481/QĐ-UBND ngày 11/8/2010 |
| 598 Tây Ninh | CCN Tân Hội 1 | Cty CP Đầu tư hạ tầng CCN Tân Hội | 1481/QĐ-UBND ngày 11/8/2010 |
| 599 Tây Ninh | Thanh Xuân 1 | Cty CP Đầu tư hạ tầng PT CN Thanh Xuân | 2404/QĐ-UBND ngày 21/12/2010 |
| 600 Tây Ninh | Hòa Hội | 0 | |
| 601 Tây Ninh | Ninh Điền | 0 | |
| 602 Tây Ninh | Bến Kéo | 0 | |
| 603 Đồng Tháp | Tân Dương | Cty TNHH Kim Thạch | 04/UBND-CN ngày 27/4/2005 |
| 604 Đồng Tháp | An Lộc | BQL dự án TX | 571/UBCT ngày 19/10/2000 |
| 605 Đồng Tháp | Cần Lố | Cty CP XNK Y tế Domesco | 14/UBND-CN ngày 24/7/2006 |
| 606 Đồng Tháp | Phong Mỹ | UBND huyện | 15/UBND-XDCB ngày 09/1/2007 |
| 607 Đồng Tháp | Mỹ Hiệp | UBND huyện | 186/UBND-XDCB ngày 10/5/2007 |
608 | Đồng Tháp | An Bình | UBND huyện | 10/UBND-XDCB ngày 07/10/2008 |
609 | Đồng Tháp | Cái Tàu Hạ – An Nhơn | UBND huyện | 51/UB-XDCB ngày 24/2/2004; 504/UBND XDCB ngày 18/10/2007 |
610 | Đồng Tháp | Bình Thành | UBND huyện | 342/UBND-XDCB ngày 23/2/2007 |
611 | Đồng Tháp | Trường Xuân | BQL dự án huyện | 597/QĐ-UBND.HC ngày 4/5/2007 |
612 | Đồng Tháp | Vàm Cống | UBND huyện | 2041/QĐ-UB.HC ngày 16/12/2003 |
613 | Đồng Tháp | Bắc sông Xáng | UBND huyện | 1277/QĐ-UBND.HC ngày 11/12/2013 |
614 | Đồng Tháp | Phú Cường | UBND huyện | 198/UBND-XDCB ngày 16/4/2009 |
615 | An Giang | TT. An Phú | UBND huyện | |
616 | An Giang | Mỹ Quý | BQL dự án TP. Long Xuyên | 1175/QĐ-CT.UB |
| 617 An Giang | Vĩnh Mỹ | UBND TP | 978/QĐ-UBND |
| 618 An Giang | Long Châu | UBND TX | |
| 619 An Giang | An Cư | UBND huyện | |
| 620 An Giang | Phú Hòa | UBND huyện | |
| 621 An Giang | Tân Trung | BQL dự án ĐTXD huyện | |
| 622 An Giang | Lương An | UBND huyện | |
| 623 Bạc Liêu | Chủ Chí | UBND huyện | 116/QĐ-UBND ngày 2/11/2015 |
| 624 Bến Tre | Phong Nẫm | TTPT CCN huyện | 1098/QĐ-UBND ngày 16/5/2011 |
625 | Cà Mau | Sông Đốc | chưa có | 127/QĐ-UBND ngày 25/12/2007 |
626 | Cà Mau | Phường 8 | chưa có | chưa có QĐ thành lập |
627 | Cà Mau | Cái Đôi Vàm | chưa có | chưa có QĐ thành lập |
628 | Kiên Giang | Vĩnh Hòa Hưng Nam – gđ 1 | Cty CP XD Tâm Sen | 223/QĐ-UBND ngày 30/01/2015 |
629 | Kiên Giang Hà Giang | | Cty TNHH MTV Bột cá Hà Tiên | 74/QĐ-UBND ngày 05/01/2013 |
630 | Kiên Giang Lình Huỳnh | | Cty CP Kiên Hùng | 2483/QĐ-UBND ngày 18/11/2011 |
| 631 Long An | Liên Hưng | Cty TNHH Liên Hưng | 1398/QĐ-UBND ngày 21/5/2010 (QĐ thành lập), 1441/QĐ-UBND ngày 23/5/2006, 48/QĐ-UBND ngày 07/01/2010 (QĐ phê duyệt điều chỉnh) |
632 | Long An | Nhựa Đức Hòa | Cty Nhà nhựa VN | 1730/QĐ-UBND ngày 21/6/2010 (QĐ phê duyệt), 1347/QĐ-UBND ngày 24/3/2005, 2257/QĐ UBND ngày 01/9/2009 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
633 | Long An | Liên Minh | Cty TNHHTM SX và XD Liên Minh | 2253/QĐ-UBND ngày 11/8/2010 (QĐ thành lập), 3290/QĐ-18/10/2011 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
| 634 Long An | Hoàng Gia | Cty TNHH MTV Hoàng Gia Long An | 1508/QĐ-UBND ngày 4/5/2013 (QĐ thành lập – gđ 1), 4399/QĐ-UB ngày 23/12/2002 (gdd1), 3573/QĐ-UBND ngày 13/11/2012 (gdd2): QĐ phê duyệt, điều chinh |
| 635 Long An | Đức Thuận | Cty CP XD Đức Thuận Long An | 2467/QĐ-UBND ngày 6/9/2010 (QĐ thành lập), 88/QĐ-UBND ngày 12/01/2009 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
| 636 Long An | Đức Mỹ | Cty TNHH TKXDTM Phú Mỹ | 405/QĐ-UBND ngày 30/01/2011 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
| 637 Long An | Hựu Thạnh – Liên Á | Cty TNHH TM & SX nệm mousse Liên Á | 1803/QĐ-UBND ngày 05/5/2011 (QĐ thành lập), 1380/QĐ-UBND ngày 05/5/2011 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
| 638 Long An | Hiệp Thành | Cty CP TM SX nhựa Hiệp Thành | 2929/QĐ-UBND ngày 19/10/2010 (QĐ thành lập), 3151/QĐ-UBND ngày 30/11/2009, 2036/QĐ UBND ngayf/7/2010 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
| 639 Long An | Quốc Quang Long An | Cty CP Quốc Quang Long An | 3125/QĐ-UBND ngày 5/11/2010 (QĐ thành lập), 906/QĐ-UBND ngày 14/3/2013 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
640 | Long An | Anova Group | Cty Cp thức ăn tiên tiến Nova | 3773/QĐ-UBND ngày 17/12/2010 (QĐ thành lập), 2999/QĐ-UBND ngày 22/10/2010, 734/QĐ UBND ngày 14/3/2011 |
641 | Long An | Hoàng Long Long Cang | Cty CP tập đoàn Hoàng Long | |
642 | Long An | Kiến Thành | Cty TNHH XD-DV-TM Kiến Thành | 3773/QĐ-UBND ngày 15/4/2011 |
| 643 Long An | Lợi Bình Nhơn | Cty CPDDTHT KCN đô thị Long An, LAINCO | 3642/QĐ-UBND ngày 13/12/2010 |
| 644 Long An | Hải Quốc Cường | Cty TNHH Hải Quốc Cường | 3124/QĐ-UBND ngày 5/11/2010 (QĐ thành lập), 1517/QĐ-UBND ngày 24/7/2012 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |