Danh sách cụm công nghiệp tại Việt Nam
Theo số liệu thống kê đến năm 2020 Việt Nam có gần 650 cụm công nghiệp trên cả nước, tập trung nhiều nhất ở các thành phố Hà Nội, Hải Dương, Bắc Giang, Hưng Yên, Thái Bình, TP Hồ Chí Minh, Long An…
TT | Tỉnh/Thành phố | Tên CCN | Chủ đầu tư XD và KD hạ tầng kỹ thuật CCN | Số Quyết định thành lập, mở rộng |
1 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT phát triển quỹ đất và CCN | 110/QĐ-UBND ngày 31/3/2011 |
2 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 141/QĐ-UBND ngày 31/12/2009 |
3 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Phòng kte hạ tầng huyện | 141/QĐ-UBND ngày 31/12/2010 |
4 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án huyện | 385/QĐ-UBND ngày 24/10/2011 |
5 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty ptrien hạ tầng KCN Bắc Giang | 1280/QĐ-UBND ngày 16/8/2013 |
6 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
7 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
8 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1004/QĐ-UBND ngày 25/7/2011 |
9 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 350/QĐ-UBND ngày 23/3/2011 |
10 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 367/QĐ-UBND ngày 24/6/2016 |
11 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2003/QĐ-UBND ngày17/12/2012 |
12 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
13 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 350/QĐ-UBND ngày 23/3/2011 |
14 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 350/QĐ-UBND ngày 23/3/2011, 912/QĐ-UBND ngày 26/5/2015 |
15 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 350/QĐ-UBND ngày 23/3/2011, 912/QĐ-UBND ngày 26/5/2015 |
16 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 350/QĐ-UBND ngày 23/3/2011, 912/QĐ-UBND ngày 26/5/2015 |
17 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 350/QĐ-UBND ngày 23/3/2011 | |
18 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 350/QĐ-UBND ngày 23/3/2011 |
19 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 12/QĐ-UBND ngày 17/01/2012 |
20 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 388/QĐ-UBND ngày 5/7/2016 |
21 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
22 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
23 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
24 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
25 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT quỹ đất và CCN | 350/QĐ-UBND ngày 23/3/2011 |
26 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT quỹ đất và CCN | 350/QĐ-UBND ngày 23/3/2011 |
27 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT quỹ đất và CCN | 350/QĐ-UBND ngày 23/3/2011 |
28 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
29 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
30 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
31 | Cao Bằng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1315/QĐ-UBND ngày 27/7/2007 |
32 | Cao Bằng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 1083/QĐ-UBND ngày 31/7/2014 |
33 | Điện Biên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND tỉnh | 1282/QĐ-UBND ngày 15/10/2010 |
34 | Điện Biên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND tỉnh | 954/QĐ-UBND ngày 21/9/2011 |
35 | Hà Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3826/QĐ-UBND ngày 06/12/2007 3104/QĐ-UBND ngày |
36 | Hà Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CPĐTKS An Thông | 26/8/2009 |
37 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | HTX Thành Công | 472/QĐ-UBND ngày 1/4/2011 |
38 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1277/QĐ-UBND ngày 22/7/2015 |
39 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 947/QĐ-UBND ngày 16/7/2014 |
40 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 481/QĐ-UBND ngày 24/4/2014 |
41 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1018/QĐ-UBND ngày 25/7/2014 |
42 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1953/QĐ-UBND ngày 28/11/2014 |
43 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 482/QĐ-UBND ngày 24/4/2014 |
44 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1177/QĐ-UBND ngày 20/8/2014 |
45 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Hình thức PPP | 2004/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
46 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Hình thức PPP | 2003/QĐ-UBND ngày 7/10/2016 |
47 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty XDPTTM VN | 2181/QĐ-UBND ngày 23/10/2015 |
48 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty XDPTTM VN | 2171/QĐ-UBND ngày 22/10/2015 |
49 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CPTM 559 | 2170/QĐ-UBND ngày 22/10/2015 |
50 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 633/QĐ-UBND ngày 14/3/2016 |
51 | Hòa Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 634/QĐ-UBND ngày 14/3/2016 |
52 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty PTHT KCN | 1146/QĐ-UBND ngày 26/5/2014 |
53 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP TTPT CCN huyện Lâm | 2548/QĐ-UBND ngày |
54 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Thao | 13/9/2006 |
55 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | DNTN Thành Công | |
56 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2490/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 |
57 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2013/QĐ-UBND ngày 25/8/2015 |
58 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2490/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 |
59 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2012/QĐ-UBND ngày 25/8/2015 |
60 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2014/QĐ-UBND ngày 25/8/2015 |
61 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 676/QĐ-UBND ngày 24/3/2016 |
62 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2550/QĐ-UBND ngày 13/9/2006 |
63 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1574/QĐ-UBND ngày 30/6/2016 | |
64 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3265/QĐ-UBND ngày 27/11/2006 |
65 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP VN Korea | GCN 181032000369 ngày 16/6/2010 |
66 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1764/QĐ-UBND ngày 05/8/2015 |
67 | Phú Thọ | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH PTHT Tasco | 05/QĐ-UBND ngày 10/3/2003 |
68 | Tuyên QuangTân Thành | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 327/QĐ-UBND ngày 6/9/2006 |
69 | Tuyên QuangAn Thịnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 414/QĐ-UBND ngày 24/12/2015 |
70 | Tuyên Quang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 316/QĐ-UBND ngày 30/10/2015 |
71 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 346 ngày 27/9/2006 |
72 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 346 ngày 27/9/2006 |
73 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 346 ngày 27/9/2006 |
74 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 735 ngày 26/5/2009 |
75 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 255 ngày 21/2/2010 |
76 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1934 ngày 18/11/2010 |
77 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH MTV | 106 ngày 05/2/2009 |
78 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 1245 ngày 25/8/2009 |
79 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 1656 ngày 30/10/2009 |
80 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1582 ngày 10/10/2008 | |
81 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1583 ngày 10/10/2008 |
82 | Yên Bái | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1584 ngày 10/10/2008 |
83 | Lào Cai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 345/2002/QĐUB ngày 19/8/2002 | |
84 | Lai Châu | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 182/QĐ-UBND ngày 15/2/2005 | |
85 | Lai Châu | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1043/QĐ-UBND ngày 03/8/2009, 1611/QĐ-UBND ngày 27/12/2011 | |
86 | Lai Châu | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1042/QĐ-UBND ngày03/8/2009 | |
87 | Lai Châu | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1464/QĐ-UBND ngày 26/11/2012 | |
88 | Lai Châu | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP đầu tư XD Lai Châu | |
89 | Lạng Sơn | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án – Sở xây dựng | 2557/QĐ-UB-XD |
90 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty ĐT & PT thương nghiệp Hà Nội (ITD) | 1391/QĐ-CT ngày 21/11/2003 |
91 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND phường | 17/XD-QH ngày 23/1/2006 |
92 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL các KCN TX | 553/XD-ĐT ngày 22/8/2001, 116/XD-QH ngày 18/5/2005 |
93 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND phường | 1343/QĐ-CT ngày 29/12/2000 |
94 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL các KCN TX | 327/QĐ-QH ngày 6/8/2004 của Sở XD |
95 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH ĐT& PT Lâm Nông nghiệp VN | 189/QĐ-SXD ngày 14/8/2004 của Sở XD |
96 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CPĐT Trường Thịnh | 92/QĐ-SXD ngày 28/4/2011 của SXD. |
97 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL các KCN | 1845/QĐ-CT ngày 08/11/2004 |
98 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 215/QĐ-SXD ngày 18/7/2007 |
99 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL các KCN | 88/QĐ-UBND ngày 18/1/2006 |
100 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL các KCN | 604/QĐ-QH ngày 21/12/2004 |
101 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP V&V | 1005/QĐ-CT ngày 16/9/2002 |
102 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | 2277/QĐ-CT ngày 28/12/2004 |
103 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | 2024/QĐ-CT ngày 10/10/2005 |
104 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | 67/QĐ-SXD ngày 14/02/2007 |
105 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | XN giấy Hợp Tiến | 174/QĐ-SXD ngày 9/7/2009 |
106 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL các KCN | 55/XD-QH (QĐ) ngày 22/3/2005 |
107 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | 165/XD-ĐT tháng 4/2004 |
108 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 27/QĐ-SXD ngày 21/01/2008 |
109 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Sao Thủy | |
110 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 24/XD-QH ngày 21/4/2006 |
111 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CPĐT phát triển đô thị và KCN Nhân Hòa | 388/QĐ-SXD ngày 25/9/2007, 53/QĐ-SXD ngày 25/2/2008 |
112 | Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP địa ốc Sông Hồng | 307/XD-QH ngày 7/12/2005 |
113 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP. Phủ Lý | 1770/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
114 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Không có | 1768/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
115 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã Kim Bình – Phủ Lý | 1769/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
116 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã Thi Sơn – Kim Bảng | 1661/QĐ-UBND ngày 31/12/2010 |
117 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT phát triển CCN huyện Kim Bảng | 1765/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
118 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện Kim Bảng | 1771/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
119 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện Duy Tiên | 1773/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
120 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã Hoàng Đông – Duy Tiên | 1776/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
121 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện Lý Nhân | 1772/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
122 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Bình Mỹ | 1775/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
123 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 1766/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
124 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | |
125 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | |
126 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện Thanh Liêm | 1764/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
127 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 1767/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 |
128 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện Thanh Liêm | 1662/QĐ-UBND ngày 31/12/2010 |
129 | Hà Nam | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | |
130 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL CCN và VST Cẩm Đình – Hiệp Thuận | |
131 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty phát triển hạ tầng | |
132 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
133 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
134 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
135 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
136 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
137 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
138 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
139 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
140 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
141 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP ĐTPT Sơn Đồng | |
142 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP tập đoàn Minh Hương | 16/QĐ-UBND ngày 03/1/2012 |
143 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
144 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
145 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
146 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
147 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
148 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
149 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
150 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
151 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa các định | 6616/QĐ-UBND ngày 02/12/2015 |
152 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 6599/QĐ-UBND ngày 02/12/2015 | |
153 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CPĐT thương mại Tân Cương | |
154 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
155 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
156 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty Ngọc Hà | |
157 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
158 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty Ngọc Hà | |
159 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
160 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
161 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Nhuộm Hà Nội | |
162 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP TM và KD Nam 4923/QĐ-UBND ngày | |
163 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | 632/QĐ-UBND ngày 04/2/2016 |
164 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty Hà Châu OSC | |
165 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
166 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
167 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Lộc Ninh | 408/QĐ-UBND ngày 18/01/2012 (mở rộng) |
168 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
169 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
170 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
171 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có CĐT | |
172 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có CĐT | 1911/QĐ-UBND ngày 27/4/2011 |
173 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP COMA 18 | |
174 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
175 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
176 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP ĐTXD Hà Tây | |
177 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL các dự án cụm, điểm CNLN, UBND | |
178 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND quận | |
179 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty XD số 3 Hà Nội | |
180 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Sở NNPTNT | |
181 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty xây dựng số 3 Hà Nội | |
182 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty DIA và Cty Nam Khải | |
183 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP giao thông Hồng Hà | |
184 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
185 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện và Cty CP giao thông Hồng Hà | |
186 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
187 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
188 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
189 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
190 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
191 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
192 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP ĐTPT hạ tầng và đô thị Hoàng Tín | 2417/QĐ-UBND ngày 30/5/2011 |
193 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
194 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 4989/QĐ-UBND ngày 02/10/2015 |
195 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 4726/QĐ-UBND ngày 21/9/2015 |
196 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
197 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
198 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | |
199 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án huyện | |
200 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
201 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án huyện | 1161/QĐ-UBND ngày 21/02/2003 |
202 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty DĐT & PT xây dựng | |
203 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án huyện | 361/QĐ-UBND ngày 21/01/2016 |
204 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Liên danh Cty CP Đông Thành và Cty ĐTPT VN | |
205 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án huyện | |
206 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án huyện | |
207 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Tcty đầu tư và phát triển nhà Hà Nội | |
208 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP ĐTXD Hà Nội | |
209 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Tcty ĐT và PT HT đô thị UDIC | |
210 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP ĐT HT KCN và ĐT số 18 | 4143/QĐ-UB ngày 15/6/2005 |
211 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TCTy thương mại Hà Nội Hapro | |
212 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án KCNTT vừa và nhỏ huyện | |
213 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | HTX dịch vụ tổng hợp Bát Tràng | |
214 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH nhà nước MTV chiếu sáng và thiết bị đô thị | |
215 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
216 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3304/QĐ-UBND ngày 24/5/2013 |
217 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án CCN vừa và nhỏ huyện | |
218 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | |
219 | Hà Nội | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | |
220 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 797 ngày 30/3/2016 |
221 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 796 ngày 30/3/2016 |
222 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 798 ngày 30/3/2016 |
223 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TMVT Thành Đạt | 819 ngày 30/3/2016 |
224 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 821 ngày 30/3/2016 |
225 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 795 ngày 30/3/2016 |
226 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 792 ngày 30/3/2016 |
227 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 800 ngày 30/3/2016 |
228 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 815 ngày 30/3/2016 |
229 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 822 ngày 30/3/2016 |
230 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 799 ngày 30/3/2016 |
231 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH sản xuất giầy Chung Jye VN | 955 ngày 15/4/2016 |
232 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | 794 ngày 30/3/2016 |
233 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | 817 ngày 30/3/2016 |
234 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | 816 ngày 30/3/2016 |
235 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | |
236 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 820 ngày 30/3/2016 |
237 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 1794 ngày 7/4/2016 |
238 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 818 ngày 30/3/2016 |
239 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 804 ngày 30/3/2016 |
240 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 805 ngày 30/3/2016 |
241 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 801 ngày 30/3/2016 |
242 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 802 ngày 30/3/2016 |
243 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 803 ngày 30/3/2016 |
244 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP nhà thép Đinh Lê 1793 ngày 7/4/2016 | |
245 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 809 ngày 30/3/2016 |
246 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 808 ngày 30/3/2016 |
247 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 810 ngày 30/3/2016 |
248 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 811 ngày 30/3/2016 |
249 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 823 ngày 30/3/2016 |
250 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 793 ngày 30/3/2016 |
251 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 806 ngày 30/3/2016 |
252 | Hải Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | 807 ngày 30/3/2016 |
253 | Hải Phòng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND quận | 1468/QĐ-UBND ngày 21/8/1999 |
254 | Hải Phòng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND quận | 1443/QĐ-UBND ngày 6/7/2001 |
255 | Hải Phòng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TM DV XNK Hải Phòng | 1093/QĐ-UBND ngày 3/7/2008 |
256 | Hải Phòng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án XD hạ tầng kỹ thuật CCN | 2323/QĐ-UBND ngày 24/10/2006 |
257 | Hải Phòng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty XNK Vật tư tàu thủy | 1187/QĐ-UBND ngày 20/5/2002 |
258 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1859/QĐ-UBND ngày 2/8/2004 |
259 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1484/QĐ-UBND ngày 6/4/2003 |
260 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
261 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1881/QĐ-UB ngày 24/9/2003 | |
262 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 555/QĐ-UBND ngày 7/3/2008 | |
263 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1282/QĐ-UBND ngày 7/7/2008 | |
264 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1360/QĐ-UBND ngày 22/7/2003 | |
265 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3282/QĐ-UBND ngày 27/12/2002 |
266 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty 319 Bộ Quốc phòng | 70/QĐ-UBND ngày 16/6/2016 |
267 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 491/QĐ-UBND ngày 07/02/2010 | |
268 | Hưng Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
269 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 152/2002/QĐ-UBND | |
270 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 3359/2005/QĐ-UBND | |
271 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1371/2008/QĐ-UBND | |
272 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 2270/2000/QĐ-UBND ngày 11/10/2000 và 1529/2002/QĐ-UBND ngày 24/6/2002 | |
273 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1688/2003/QĐ-UB ngày 24/6/2003, 05/QĐ-UBND ngày 03/01/2007 | |
274 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 2048/2002/QĐ-UB ngày 3/8/2002 | |
275 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1698/2003/QĐ-UB ngày 25/6/2003; 420/2006/QĐ UBND ngày 14/2/2006 | |
276 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 2885/QĐ-UB ngày 05/11/2003 | |
277 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 200/2004/QĐ-UB ngày 3/2/2004 (gdd1), 2284/QĐ UB | |
278 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1841/2001/QĐ-UBND ngày 04/9/2001 | |
279 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 32/TB-UBND ngày 13/2/2004 | |
280 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 2102/2002/QĐ-UBND ngày 22/4/2002 | |
281 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 2846/QĐ-UBND | |
282 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1889/QĐ-UBND | |
283 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1378/QĐ-UBND ngày 28/6/2007 | |
284 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 2099/2001/QĐ-UB ngày 2/10/2001 | |
285 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1413/QĐ-UBND ngày 23/7/2008 | |
286 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 2136/2002/QĐ-UBND ngày 24/9/2002 | |
287 | Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 3186/2004/QĐ-UBND ngày 08/12/2004 | |
288 | Ninh Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 476 ngày 21/5/2015 |
289 | Ninh Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 478 ngày 21/5/2015 |
290 | Ninh Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 477 ngày 21/5/2015 |
291 | Ninh Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 474 ngày 21/5/2015 |
292 | Ninh Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 475 ngày 21/5/2015 |
293 | Ninh Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 884 ngày 27/8/2015 |
294 | Ninh Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 197 ngày 14/2/2015 |
295 | Ninh Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1296 ngày 23/11/2015 |
296 | Ninh Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Thiên Phú | 325 ngày 26/02/2015 |
297 | Ninh Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
298 | Quảng Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP tập đoàn kinh tế Hạ Long | 1181/QĐ-UBND ngày 05/5/2015 |
299 | Quảng Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND xã | 1393/QĐ-UBND ngày 31/5/2013 |
300 | Quảng Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Xuân Trường | 1239/QĐ-UBND ngày 27/4/2016 |
301 | Quảng Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3043/QĐ-UBND ngày 12/10/2016 |
302 | Quảng Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND tp | 3813/QĐ-UBND ngày 30/11/2015 |
303 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 3401/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
304 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 3400/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
305 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2355/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
306 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | CNĐT số 08121000132 ngày 29/7/2010 |
307 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP tập đoàn Hương Sen | CNĐT số 08121000180 ngày 27/4/2011 |
308 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Đang làm thủ tục | 3422/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
309 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Đang làm thủ tục | 3420/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
310 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty Vinaspace | 2383/QĐ-UBND ngày 9/10/2015 |
311 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3421/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
312 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Đang làm thủ tục | 3415/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
313 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Đang làm thủ tục | 3416/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
314 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2108/QĐ-UBND |
315 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2095/QĐ-UBND |
316 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3418/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
317 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3419/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
318 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3417/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
319 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
320 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3409/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
321 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2986/QĐ-UBND |
322 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3411/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
323 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3410/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
324 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3406/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
325 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3407/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
326 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3405/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
327 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3404/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
328 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3408/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
329 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2353/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
330 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Đang làm thủ tục | 2352/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
331 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2351/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
332 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3402/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
333 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3403/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
334 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH PHT Hoa Việt | 2350/QĐ-UBND ngày 7/10/2015 |
335 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
336 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3412/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
337 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3413/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
338 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
339 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
340 | Thái Bình | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3414/QĐ-UBND ngày 31/12/2015 |
341 | Vĩnh Phúc | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
342 | Vĩnh Phúc | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT CCN Vĩnh Tường | 1828/QĐ-UBND ngày 17/7/2013 |
343 | Vĩnh Phúc | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
344 | Vĩnh Phúc | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Ngân Giang | 2901/QĐ-UBND ngày 21/10/2014 |
345 | Vĩnh Phúc | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT CCN Yên Lạc | 3096/QĐ-UBND ngày 20/11/2012 |
346 | Vĩnh Phúc | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH đầu tư sông Hồng Thăng Long 2 | 2318/QĐ-UBND ngày 28/8/2013 |
347 | Vĩnh Phúc | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 20/2006/QĐ-UBND | |
348 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT CCN Tp. Phan Thiết | 1611/QĐ-UBND ngày 17/6/2008 |
349 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP xây lấp thủy sản VN – Chi nhánh Bình Thuận | 4867/QĐ-CTUBND ngày 22/11/2004 |
350 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | |
351 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CPĐTPT công nghiệp Bảo Thư | 3230/QĐ-UBND ngày 17/12/2007 |
352 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP CB thủy hải sản Liên Thành đang xin đăng ký làm chủ đầu tư | |
353 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | |
354 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP đầu tư Tân An Thành | 49/QĐ-UBND ngày 05/01/2007 |
355 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 4166/QĐ-UBND ngày 25/12/2014 |
356 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3448/QĐ-UBND ngày 28/12/2006 |
357 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3447/QĐ-UBND ngày 28/12/2006 |
358 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT CCN huyện Tánh Linh | 888/QĐ-UBND ngày 28/3/2008 |
359 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT CCN huyện Tánh Linh | 886/QĐ-UBND ngày 28/3/2008 |
360 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Đức Mạnh | 2815/QĐ-UBND ngày 1/10/2009 |
361 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH MTV cao su Bình Thuận | 1097/QĐ-UBND ngày 21/4/2015 |
362 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Sao Tháng Bảy – VN | 1374/QĐ-UBND ngày 19/5/2009 |
363 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | chưa thành lập |
364 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty ĐTPT CN Bảo Thư | 152/QĐ-UBND ngày 14/01/2009 |
365 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty ĐTPT CN Bảo Thư | 3432/QĐ-UBND ngày 27/12/2013 |
366 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty ĐTPT CN Bảo Thư đang xin đầu tư hạ tầng | |
367 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | chưa được thành lập |
368 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty may Phan Thiết đang xin đăng ký làm chủ đầu tư | 940/QĐ-UBND ngày 29/4/2010 |
369 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | chưa thành lập |
370 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | 2561/QĐ-UBND ngày 10/11/2010 |
371 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP VLXD và khoáng sản Bình Thuận | 91/QĐ-UBND ngày 31/3/2016 |
372 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | 554/QĐ-UBND ngày 10/3/2010 |
373 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP đầu tư Tân An Thành | 1155/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 |
374 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | |
375 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Thông Thuận đang xin đăng ký đầu tư | |
376 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | 241/QĐ-UBND ngày 23/1/2008 |
377 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | |
378 | Bình Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Nước đá Ngọc Mai | 426/QĐ-UBND ngày 12/2/2007 |
379 | 379 Bình Thuận Phú Quý | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT phát triển CCN huyện | 3270/QĐ-UBND ngày 14/12/2007 |
380 | Khánh Hòa Diên Phú | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Sở Công thươg | 723/QĐ-UBND ngày 16/4/2007 |
381 | Khánh Hòa Đắc Lộc | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL KKT Vân Phong | 1469/QĐ-UBND ngày 22/8/2006 |
382 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Tcty Khánh Việt | 37121000147 ngày 15/6/2009 |
383 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP. Vinh | 1041 ngày 25/3/2003 |
384 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP. Vinh | 1041 ngày 25/3/2003 |
385 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP qly vàPTHTĐTVinh | 2663 ngày 29/7/2002 |
386 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2523/QĐ.UBND.CN ngày 13/7/2006 |
387 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 4612/QĐ-UB.CN ngày 25/11/2003 và 1875/QĐ UB.CN ngày 29/5/2007 |
388 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3891/QĐ.UBND-CN ngày 5/10/2007 và 4091/QĐ.UBND-CN ngày 04/10/2010 |
389 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 4416/QĐ.UBND-CNXD ngày 21/10/2011 |
390 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 6087 ngày 23/12/2015 |
391 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
392 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2021/QĐ.UBND-CN ngày 12/6/2007 |
393 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 920/QĐ.UBND-CN ngày 17/3/2006 |
394 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | BC k có TT |
395 | Khánh Hòa Nam Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 725/QĐ.UBND.CN ngày 16/3/2011 |
396 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1680/QĐ.UBND.CN ngày 25/5/2005 |
397 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 730/QĐ-UBND.ĐC ngày 16/3/2011;1842/QĐ UBND.ĐC ngày 25/5/2011; 3942/QĐ UBND.ĐC ngày 4/9/2015 |
398 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2367/QĐ-UBND.ĐT ngày 03/6/2009 |
399 | Khánh Hòa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 6068/QĐ.UBND-CNXD ngày 17/11/2009 |
400 | Ninh Thuận | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL KCN tỉnh | 1664/QĐ-UBND ngày 27/7/2015 |
401 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL CCN huyện | 2951/QĐ-UBND ngày 11/12/2006 |
402 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL CCN TP | 100/QĐ-UBND ngày 20/01/2016 |
403 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 128/QĐ-UBND ngày 22/01/2016 | |
404 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL CCN huyện | 115/QĐ-UBND ngày 21/1/2016 |
405 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL CCN huyện | 1333/QĐ-UBND ngày 7/6/2006 |
406 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 73/QĐ-UBND ngày 15/1/2016 | |
407 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL CCN huyện | 1731/QĐ-UBND ngày 7/8/2007 |
408 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1499/QĐ-UBND ngày 29/10/2010 | |
409 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1950/QĐ-UBND ngày 7/9/2007 | |
410 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 503/QĐ-UBND ngayf/4/2015 | |
411 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1064/QĐ-UBND ngày 5/5/2006 |
412 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 755/QĐ-UBND ngày 5/5/2008 |
413 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 239/QĐ-UBND ngày 24/2/2015 | |
414 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 142/QĐ-UBND ngày 03/2/2015 |
415 | Quảng Ngãi | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2164/QĐ-UBND ngày 7/12/2015 |
416 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL CCN TTCN TP | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
417 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL CCN TTCN TP | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
418 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL CCN TTCN TP | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010; 1043/QĐ UBND ngày 26/5/2015 |
419 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB TX. | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
420 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB TX. | 2774/QĐ-UBND ngày 21/12/2011 |
421 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
422 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
423 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
424 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
425 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
426 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
427 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty cà phê Thái Hòa Quảng Trị | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
428 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB huyện | 1828/QĐ-UBND ngày 28/9/2010 |
429 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB huyện | 596/QĐ-UBND ngày 4/4/2011 |
430 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB huyện | 488/QĐ-UBND ngày 15/3/2016 |
431 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH MTV Hoàng Khang – Quảng Trị | 1806/QĐ-UBND ngày 1/9/2011 |
432 | Quảng Trị | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TT PTCCB huyện | 2775/QĐ-UBND ngày 21/12/2011 |
433 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 01/QĐ-UBND ngày 05/1/2015 |
434 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 01/QĐ-UBND ngày 05/1/2015 |
435 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 01/QĐ-UBND ngày 05/1/2015 |
436 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 01/QĐ-UBND ngày 05/1/2015 |
437 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
438 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
439 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
440 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
441 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
442 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
443 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
444 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
445 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
446 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
447 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
448 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
449 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
450 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
451 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
452 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
453 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
454 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
455 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
456 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 | |
457 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
458 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
459 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
460 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
461 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
462 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
463 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
464 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
465 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
466 | Thanh Hóa | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1/QĐ-UBND ngày 05/01/2015 |
467 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | CCN QH từ năm 2003, hiện nằm trong diện di dời nên không tham mưu QĐ thành lập |
468 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 2430/QĐ-UBND ngày 19/8/2014 |
469 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | 3613/QĐ-UBND ngày 15/11/2011 |
470 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | 3470/QĐ-UBND ngày 14/11/2014 |
471 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3612/QĐ-UBND ngày 15/11/2011 |
472 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3471/QĐ-UBND ngày 14/11/2014 |
473 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2429/QĐ-UBND ngày 19/8/2014 |
474 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 487/QĐ-UBND ngày 3/2/2015 |
475 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3239/QĐ-UBND ngày 31/10/2012 |
476 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3472/QĐ-UBND ngày 14/11/2014 |
477 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3153/QĐ-UBND ngày 26/9/2011 |
478 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH TMĐT Lợi Châu | 3164/QĐ-UBND ngày 12/8/2015 |
479 | Hà Tĩnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Vinamilk | CCN nằm trong diện chuyển đổi chức năng sang cụm nông nghiệp nên không tiến hành thành lập |
480 | T. Thiên Huế | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Ban đầu tư TX. Hương Trà | 681/QĐ-UB ngày 15/3/2004 |
481 | T. Thiên Huế | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT CCN Tp. Huế | 236/QĐ-UBND ngày 06/2/2014 |
482 | T. Thiên Huế | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Ban đầu tư – XD huyện Nam Đông | 17/QĐ-UBND ngày 09/1/2007 |
483 | T. Thiên Huế | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Ban đầu tư xd huyện A Lưới | 1826/QĐ-UBND ngày 30/9/2010 |
484 | T. Thiên Huế | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Ban đầu tư xd TX Hương Thủy | 32/QĐ-UBND ngày 09/01/2014 |
485 | Phú Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 348/QĐ-UBND ngày 05/3/2014 |
486 | Phú Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 347/QĐ-UBND ngày 05/3/2014 |
487 | Phú Yên | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1741/QĐ-UBND ngày 24/10/2014 |
488 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND Tp | |
489 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP DVPT PBC | |
490 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND Tp | 483/QĐ-UBND ngày 24/2/2016 |
491 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3849/QĐ-UBND ngày 17/12/2013 |
492 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | 2179/QĐ-UBND ngày 08/7/2014 |
493 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | 1578/QĐ-UBND ngày 21/5/2014 |
494 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | 1681/QĐ-UBND ngày 27/5/2014 |
495 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP du lịch Hoàn Cầu | 3009/QĐ-UBND ngày 08/9/2014 |
496 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | 1107/QĐ-UBND ngày 15/4/2014 |
497 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | 1583/QĐ-UBND ngày 21/5/2014 |
498 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1470/QĐ-UBND ngày 25/4/2015 |
499 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP CCN Cầu Nước Xanh | |
500 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2505/QĐ-UBND ngày 31/7/2014 |
501 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1404/QĐ-CTUBND ngày 31/7/2014 |
502 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2425/QĐ-CTUBND ngày 30/10/2012 |
503 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 506/QĐ-UBND ngày 28/2/2013 |
504 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 4050/QĐ-UBND ngày 11/10/2015 |
505 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 218/QĐ-UBND ngày 21/01/2016 |
506 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 4051/QĐ-UBND ngày 11/10/2015 |
507 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 4521/QĐ-UBND ngày 15/12/2015 |
508 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3224/QĐ-UBND ngày 18/9/2015 |
509 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 217/QĐ-UBND ngày 21/1/2016 |
510 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2504/QĐ-UBND ngày 31/7/2014 |
511 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Khoáng sản SG Quy Nhơn | |
512 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
513 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2296/QĐ-UBND ngày 04/7/2016 |
514 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 4015/QĐ-UBND ngày 03/12/2014 |
515 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Tcty Bình Định | 1123/QĐ-UBND ngày 07/5/2013 |
516 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Tcty may Nhà Bè | 1146/QĐ-UBND ngày 02/4/2015 |
517 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2320/QĐ-CTUBND ngày 24/10/2012 |
518 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Tcty may Nhà Bè | 2001/QĐ-UBND ngày 11/6/2015 |
519 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 381/QĐ-UBND ngày 04/2/2016 |
520 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
521 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 380/QĐ-UBND ngày 04/2/2016 |
522 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2320/QĐ-CTUBND ngày 24/10/2012 |
523 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3135/QĐ-UBND ngày 18/9/2014 |
524 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2214/QĐ-CTUBND ngày 30/9/2011 |
525 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1388/QĐ-UBND ngày 28/5/2013 |
526 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
527 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
528 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 822/QĐ-CTUBND ngày 04/4/2013 |
529 | Bình Định | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Tcty Bình Định | 1124/QĐ-UBND ngày 07/5/2013 |
530 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CPĐTXD giao thông Hồng Lĩnh | 2876/QĐ-UBND ngày 29/10/2015 |
531 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | 2808/QĐ-UBND ngày 21/10/2015 | |
532 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL CCN Ea Kar | 1122/QĐ-UBND ngày 28/5/2014 |
533 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty tập đoàn Ngọc Hùng Hthanh năm 2005 | |
534 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT CCN huyện | 1733/QĐ-UBND ngày 21/8/2014 |
535 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 853/QĐ-UBND ngày 4/4/2012 |
536 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1123/QĐ-UBND ngày 28/5/2014 |
537 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1220/QĐ-UBND ngày 9/6/2014 |
538 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2329/QĐ-UBND ngày 14/9/2011 |
539 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2817/QĐ-UBND ngày 31/10/2011 |
540 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
541 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 548/QĐ-UBND ngày 30/8/2011 |
542 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 3082/QĐ-UBND ngày 25/11/2011 |
543 | Đăk Lăk | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
544 | Đăk Nông | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH VLXD và XLTM BMC | 563/QĐ-UBND ngày 11/4/2016 |
545 | Đăk Nông | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT CCN Thuận An | 726/QĐ-UBND ngày 15/5/2009 |
546 | Đăk Nông | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP XNK Đại Gia Thuận | |
547 | Đăk Nông | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty cà phê Minh Nhất Vina | |
548 | Đăk Nông | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
549 | Gia Lai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT CCN Diên Phú | 855/QĐ-UBND ngày 23/12/2015 |
550 | Gia Lai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 520/QĐ-UBND ngày 03/8/2016 |
551 | Gia Lai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 853/QĐ-UBND ngày 23/12/2015 |
552 | Gia Lai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 854/QĐ-UBND ngày 23/12/2015 |
553 | Gia Lai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
554 | Lâm Đồng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 1395/QĐ-UB ngày 13/5/2004, 1448/QĐ UBND ngày 26/62006 |
555 | Lâm Đồng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 968/QĐ-UBND ngày 24/4/2009, 132/2005/QĐ UBND ngày 04/7/2005 |
556 | Lâm Đồng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1267/QĐ-UBND ngày 4/6/2009, 217/QĐ-UBND ngày 23/1/2009 |
557 | Lâm Đồng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 1330/QĐ-UBND ngày 10/6/2009, 2368/QĐ UBND ngày 26/10/2007 |
558 | Lâm Đồng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | DNTN Đại Đức | |
559 | Lâm Đồng | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTQL và KT công trình công cộng Lâm Hà | 1202/QĐ-UBND ngày 25/5/2009, 3885/QĐ UBND ngày 28/12/2006 |
560 | Đồng Nai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | |
561 | Đồng Nai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | |
562 | Đồng Nai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
563 | Đồng Nai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 399/QĐ-UBND ngày 03/2/2016 |
564 | Đồng Nai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP gạch men Sahado | 3406/QĐ-UBND ngày 19/12/2011 |
565 | Đồng Nai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Chưa có | |
566 | Đồng Nai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP ô tô Đô Thành | |
567 | Đồng Nai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP may Đồng Tiền | 4155/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 |
568 | Đồng Nai | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 525/QĐ-UBND ngày 28/2/2014 |
569 | Bình Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TCT ĐTPT IDC | QH chi tiết xd phê duyệt tháng 12/1996 |
570 | Bình Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TCT ĐTPT IDC | QH chi tiết xd phê duyệt tháng 4/2001 |
571 | Bình Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TCT ĐTPT IDC | QH chi tiết xd phê duyệt tháng 11/2002 |
572 | Bình Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP TP. Đẹp | 5000/UB-KTTH ngày 13/10/2004 |
573 | Bình Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Tốt I | 1171/QĐ-UBND ngày 02/3/2008 |
574 | Bình Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Lâm sản và XNK tổng hợp Bình Dương | 3592/UB-KTTH ngày 26/7/2004 |
575 | Bình Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Cheng Chia Wood | 2507/QĐ-UBND ngày 11/6/2007 |
576 | Bình Dương | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Cửu Long | QH chi tiết xd phê duyệt thành 8/2006 |
577 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Phú Mỹ | 2777/QĐ-UB ngày 09/8/2016 |
578 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Boomin Vina | 1065/QĐ-UB ngày 11/5/2011 |
579 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH XDTM Kim Cương | 1312/QĐ-UBND ngày 07/4/2008 |
580 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP ĐTXD Tân Phước Thịnh | 3032/QĐ-UB ngày 11/9/2008 |
581 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP đầu tư – XD Bình Chánh | 4999/QĐ-UBND ngày 27/9/2005 |
582 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
583 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
584 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Lực lượng TNXP Tp | 134/2005/QĐ-UBND ngày 29/7/2005 |
585 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Khánh Đông | 354/QĐ-UBND ngày 24/1/2002 |
586 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
587 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
588 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
589 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
590 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
591 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
592 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
593 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
594 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
595 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
596 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
597 | Tây Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Đầu tư hạ tầng CCN Tân Hội | 1481/QĐ-UBND ngày 11/8/2010 |
598 | Tây Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Đầu tư hạ tầng CCN Tân Hội | 1481/QĐ-UBND ngày 11/8/2010 |
599 | Tây Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Đầu tư hạ tầng PT CN Thanh Xuân | 2404/QĐ-UBND ngày 21/12/2010 |
600 | Tây Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
601 | Tây Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
602 | Tây Ninh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | ||
603 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Kim Thạch | 04/UBND-CN ngày 27/4/2005 |
604 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án TX | 571/UBCT ngày 19/10/2000 |
605 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP XNK Y tế Domesco | 14/UBND-CN ngày 24/7/2006 |
606 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 15/UBND-XDCB ngày 09/1/2007 |
607 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 186/UBND-XDCB ngày 10/5/2007 |
608 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 10/UBND-XDCB ngày 07/10/2008 |
609 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 51/UB-XDCB ngày 24/2/2004; 504/UBND XDCB ngày 18/10/2007 |
610 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 342/UBND-XDCB ngày 23/2/2007 |
611 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án huyện | 597/QĐ-UBND.HC ngày 4/5/2007 |
612 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 2041/QĐ-UB.HC ngày 16/12/2003 |
613 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 1277/QĐ-UBND.HC ngày 11/12/2013 |
614 | Đồng Tháp | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 198/UBND-XDCB ngày 16/4/2009 |
615 | An Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
616 | An Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án TP. Long Xuyên | 1175/QĐ-CT.UB |
617 | An Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TP | 978/QĐ-UBND |
618 | An Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND TX | |
619 | An Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
620 | An Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
621 | An Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | BQL dự án ĐTXD huyện | |
622 | An Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | |
623 | Bạc Liêu | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | UBND huyện | 116/QĐ-UBND ngày 2/11/2015 |
624 | Bến Tre | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | TTPT CCN huyện | 1098/QĐ-UBND ngày 16/5/2011 |
625 | Cà Mau | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | 127/QĐ-UBND ngày 25/12/2007 |
626 | Cà Mau | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | chưa có QĐ thành lập |
627 | Cà Mau | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | chưa có | chưa có QĐ thành lập |
628 | Kiên Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP XD Tâm Sen | 223/QĐ-UBND ngày 30/01/2015 |
629 | Kiên Giang Hà Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH MTV Bột cá Hà Tiên | 74/QĐ-UBND ngày 05/01/2013 |
630 | Kiên Giang Lình Huỳnh | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Kiên Hùng | 2483/QĐ-UBND ngày 18/11/2011 |
631 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Liên Hưng | 1398/QĐ-UBND ngày 21/5/2010 (QĐ thành lập), 1441/QĐ-UBND ngày 23/5/2006, 48/QĐ-UBND ngày 07/01/2010 (QĐ phê duyệt điều chỉnh) |
632 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty Nhà nhựa VN | 1730/QĐ-UBND ngày 21/6/2010 (QĐ phê duyệt), 1347/QĐ-UBND ngày 24/3/2005, 2257/QĐ UBND ngày 01/9/2009 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
633 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHHTM SX và XD Liên Minh | 2253/QĐ-UBND ngày 11/8/2010 (QĐ thành lập), 3290/QĐ-18/10/2011 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
634 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH MTV Hoàng Gia Long An | 1508/QĐ-UBND ngày 4/5/2013 (QĐ thành lập – gđ 1), 4399/QĐ-UB ngày 23/12/2002 (gdd1), 3573/QĐ-UBND ngày 13/11/2012 (gdd2): QĐ phê duyệt, điều chinh |
635 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP XD Đức Thuận Long An | 2467/QĐ-UBND ngày 6/9/2010 (QĐ thành lập), 88/QĐ-UBND ngày 12/01/2009 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
636 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH TKXDTM Phú Mỹ | 405/QĐ-UBND ngày 30/01/2011 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
637 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH TM & SX nệm mousse Liên Á | 1803/QĐ-UBND ngày 05/5/2011 (QĐ thành lập), 1380/QĐ-UBND ngày 05/5/2011 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
638 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP TM SX nhựa Hiệp Thành | 2929/QĐ-UBND ngày 19/10/2010 (QĐ thành lập), 3151/QĐ-UBND ngày 30/11/2009, 2036/QĐ UBND ngayf/7/2010 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
639 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP Quốc Quang Long An | 3125/QĐ-UBND ngày 5/11/2010 (QĐ thành lập), 906/QĐ-UBND ngày 14/3/2013 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |
640 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty Cp thức ăn tiên tiến Nova | 3773/QĐ-UBND ngày 17/12/2010 (QĐ thành lập), 2999/QĐ-UBND ngày 22/10/2010, 734/QĐ UBND ngày 14/3/2011 |
641 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CP tập đoàn Hoàng Long | |
642 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH XD-DV-TM Kiến Thành | 3773/QĐ-UBND ngày 15/4/2011 |
643 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty CPDDTHT KCN đô thị Long An, LAINCO | 3642/QĐ-UBND ngày 13/12/2010 |
644 | Long An | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh – Phi Mô | Cty TNHH Hải Quốc Cường | 3124/QĐ-UBND ngày 5/11/2010 (QĐ thành lập), 1517/QĐ-UBND ngày 24/7/2012 (QĐ phê duyệt, điều chỉnh) |